Bệnh mệt mỏi kinh niên
Chuyên khoa | thần kinh học, khoa thấp khớp |
---|---|
ICD-10 | G93.3 |
ICD-9-CM | 780.71 |
Patient UK | Hội chứng mệt mỏi mãn tính |
MeSH | D015673 |
MedlinePlus | 001244 |
DiseasesDB | 1645 |
English version Bệnh mệt mỏi kinh niên
Bệnh mệt mỏi kinh niên
Chuyên khoa | thần kinh học, khoa thấp khớp |
---|---|
ICD-10 | G93.3 |
ICD-9-CM | 780.71 |
Patient UK | Hội chứng mệt mỏi mãn tính |
MeSH | D015673 |
MedlinePlus | 001244 |
DiseasesDB | 1645 |
Thực đơn
Bệnh mệt mỏi kinh niênLiên quan
Bệnh Bệnh tả Bệnh Alzheimer Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Việt Đức Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh ấu trùng sán lợnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh mệt mỏi kinh niên